Tìm kiếm:
Giới thiệu

Đăng ký nhận tin

Nhập địa chỉ Email của Bạn

Thống kê

Tổng lượt truy cập
: 540.396
Thành viên Online
: 0
Khách
: 571
Bookmark and Share

Thuật ngữ SMT

29/12/2012 03:54 CH (Lượt truy cập: 297400)
Khi làm việc trong lắp ráp điện tử cụ thể với SMT chúng ta luôn gặp những từ viết tắt ví dụ SMT, SMD, VSO, BGA... không chỉ SMT mà ngày nay nhiều nhà máy tạo ra nhiều từ viết tắt, họ xem đó như một bộ tự điển riêng nhiều khi phải mất một thời gian dài mới học thuộc lòng hết, bảng viết tắt bài này là những từ thông dụng nhất, chung nhất của SMT.
Tổng hợp một số từ viết tắt liên quan đến SMT trên thực tế được tổng hợp trong bảng bên dưới:

Viết tắt

Giải thích

SMD

Surface Mount Devices (active, passive and electromechanical components)

SMT

Surface Mount Technology (assembling and montage technology)

SMA

Surface Mount Assembly (module assembled with SMT)

SMC

Surface Mount Components (components for SMT)

SMP

Surface Mount Packages (SMD case forms)

SME

Surface Mount Equipment (SMT assembling machines)

SO

Small Outline (4 to 28 pins)

VSO

Very Small Outline (40 pins)

SOP

Small Outline Package (case)

SOD

Small Outline Diode

SOT

Small Outline Transistor

SOIC

Small Outline Integrated Circuit

CC

Chip Carrier

LCC

Leadless Chip Carrier

PLCC

Plastic Leaded Chip Carrier

LCCC

Leadless Ceramic Chip Carrier

MELF

Metal Electrode Leadless Face

MINI MELF

Mini Metal Electrode Leadless Face

MICRO MELF

Micro Metal Electrode Leadless Face

 

» Gửi ý kiến của Bạn
Các tin / bài viết cùng loại:
Copyright © 2011-2018 Lắp Ráp Điện Tử . All rights reserved.
® Lắp Ráp Điện Tử giữ bản quyền nội dung trên website này
Vui lòng ghi "nguồn bởi Lắp Ráp Điện Tử" khi trích nội dung từ website này
Địa chỉ: 377 Tân hương Tp.HCM
Hotline: +84 (0)938041068 - Email: admin@laprapdientu.vn

 
Smartit Web7Mau - Website: www.web7mau.com - Email: developers.web7mau@gmail.com
Thuật ngữ SMT Rating: 5 out of 10 297400.
Core Version: 1.6.6.0